Công Ty TNHH Hà Đông Dent (MST: 0316884891)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Hà Đông Dent
  • Tên quốc tếHa Dong Dent Company Limited
  • Tên viết tắtCông Ty TNHH Hà Đông Dent
  • Mã số thuế0316884891
  • Địa chỉ thuế115 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Mỹ Ngọc
  • Ngày cấp31/05/2021

Lĩnh vực kinh doanh của HA DONG DENT CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
  • Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
  • Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
  • Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
  • Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
  • Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
  • Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
  • Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
  • Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
  • Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh