Công Ty Cổ Phần Ruby Đà Lạt (MST: 5801465415)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Ruby Đà Lạt
  • Tên quốc tếRuby Da Lat Joint Stock Company
  • Mã số thuế5801465415
  • Địa chỉ thuếSố 3 Hùng Vương, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
  • Đại diện pháp luậtVũ Minh Đức
  • Ngày cấp31/05/2021

Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ruby Đà Lạt

  • Ngành
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 47990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 49110Vận tải hành khách đường sắt
  • Ngành nghề 49120Vận tải hàng hóa đường sắt
  • Ngành nghề 49200Vận tải bằng xe buýt
  • Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác