Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Lâm Nam Trà My (MST: 4001233244)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Lâm Nam Trà My
- Tên quốc tếNam Tra My Agriculture And Forestry Technology Joint Stock Company
- Mã số thuế4001233244
- Địa chỉ thuếThôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam
- Đại diện pháp luậtHà Thị Hoa
- Ngày cấp03/06/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nông Lâm Nam Trà My
- MãNgành
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77101Cho thuê ôtô
- Ngành nghề 77109Cho thuê xe có động cơ khác
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77220Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác