Công Ty TNHH Tm Dv Parent's Choice (MST: 0109657869)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Tm Dv Parent's Choice
- Tên quốc tếParent's Choice Trading And Service Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Tm Dv Parent's Choice
- Mã số thuế0109657869
- Địa chỉ thuếCăn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho CBCS B42, B57 Tổng cục 5 Bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
- Ngày cấp03/06/2021
Lĩnh vực kinh doanh của PARENT'S CHOICE CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục