Công Ty TNHH Bệnh Viện Quốc Tế Việt - Nga (MST: 5702087057)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Bệnh Viện Quốc Tế Việt - Nga
- Tên quốc tếVietnam - Russia International Hospital Company Limited
- Mã số thuế5702087057
- Địa chỉ thuếLô A, tầng 6, căn số 5,6 nhà A6, khu đô thị MonBay, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
- Đại diện pháp luậtDương Chí Kiên
- Ngày cấp01/06/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Bệnh Viện Quốc Tế Việt - Nga
- MãNgành
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 51100Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 52221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 55Dịch vụ lưu trú
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 86101Hoạt động của các bệnh viện
- Ngành nghề 86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
- Ngành nghề 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
- Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
- Ngành nghề 87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
- Ngành nghề 8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
- Ngành nghề 87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
- Ngành nghề 87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
- Ngành nghề 87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
- Ngành nghề 87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu