CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI AMY (MST: 0109673645)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI AMY
- Tên quốc tếAMY MEDIA AND TRADING COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0109673645
- Địa chỉ thuếSố 10 ngõ 21 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Mỹ Khánh
- Ngày cấp16/06/2021
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ THƯƠNG MẠI AMY
- MãNgành
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6021Hoạt động truyền hình
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6130Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí