CÔNG TY TNHH GIA CÔNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHANG (MST: 0202110291)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH GIA CÔNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHANG
- Tên quốc tếDANG KHANG TRADING AND PRODUCTION OUTSOURCING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH GIA CÔNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHANG
- Mã số thuế0202110291
- Địa chỉ thuếTh�n 3 (T�i nh� �ng Nguy�n ��ng T�ng T�ng), Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đồng Tùng Tùng
- Điện thoại0968903030
- Ngày cấp25/06/2021
Lĩnh vực kinh doanh của DANG KHANG CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 46Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 50111Vận tải hành khách ven biển
- Ngành nghề 50112Vận tải hành khách viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 50121Vận tải hàng hóa ven biển
- Ngành nghề 50122Vận tải hàng hóa viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa