CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CỦA GTS BEAUTY (MST: 0109697318)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CỦA GTS BEAUTY
- Tên quốc tếGts Beauty Trade And Services Company Limited
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CỦA GTS BEAUTY
- Mã số thuế0109697318
- Địa chỉ thuếTòa nhà The Garden, Đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Gianglee Jung Hee
- Điện thoại0972549122
- Ngày cấp07/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của GTS BEAUTY
- MãNgành
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
- Ngành nghề 47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục