Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Hương Sắc Việt (MST: 0109702906)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Hương Sắc Việt
  • Tên quốc tếHuong Sac Viet Technology And Service Joint Stock Company
  • Mã số thuế0109702906
  • Địa chỉ thuếSố nhà 21B, Ngách 69, ngõ 255 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtĐỗ Vân Anh
  • Điện thoại0382593989
  • Ngày cấp12/07/2021

Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Công Nghệ Hương Sắc Việt

  • Ngành
  • Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  • Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
  • Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
  • Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
  • Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng