CÔNG TY TNHH RIVIERA HEALTH CARE (MST: 4201936300)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH RIVIERA HEALTH CARE
- Tên quốc tếRiviera Health Care Company Limited
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH RIVIERA HEALTH CARE
- Mã số thuế4201936300
- Địa chỉ thuếTòa Nhà Hành Chính, Lô D4B, Kdl Bắc Bán Đảo Cam Ranh, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
- Đại diện pháp luậtPhạm Ngọc Thắng
- Điện thoại02583989898
- Ngày cấp28/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của RIVIERA HEALTH CARE
- MãNgành
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 86101Hoạt động của các bệnh viện
- Ngành nghề 86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
- Ngành nghề 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
- Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
- Ngành nghề 87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác