CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VISA GVS (MST: 0109721137)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VISA GVS
- Tên quốc tếVisa Gvs Services And Trading Limited Company
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VISA GVS
- Mã số thuế0109721137
- Địa chỉ thuếSố 3 Ngách 41/9 Ngõ 41 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Mỹ Hạnh
- Điện thoại0888160888
- Ngày cấp28/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của VISA GVS CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
- Ngành nghề 55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
- Ngành nghề 55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82191Photo, chuẩn bị tài liệu
- Ngành nghề 82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 82910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
- Ngành nghề 82920Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục