CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NAM - PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN 32 (MST: 0109714637)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NAM - PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN 32
- Tên quốc tếViet Nam Medical Pharmaceutical Limited Company - Traditional Medical Science 32
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIỆT NAM - PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN 32
- Mã số thuế0109714637
- Địa chỉ thuếThôn Đường 23, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLưu Thị Đào
- Điện thoại0945996799
- Ngày cấp22/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM MEDICAL PHARMACEUTICAL - TRADITIONAL MEDICAL SCIENCE 32
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 01281Trồng cây gia vị
- Ngành nghề 01282Trồng cây dược liệu
- Ngành nghề 01290Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 01300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
- Ngành nghề 74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 75000Hoạt động thú y
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
- Ngành nghề 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 80100Hoạt động bảo vệ cá nhân
- Ngành nghề 80200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
- Ngành nghề 80300Dịch vụ điều tra
- Ngành nghề 81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 81210Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 86101Hoạt động của các bệnh viện
- Ngành nghề 86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
- Ngành nghề 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
- Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu