CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG PHÁT MINH TÂM (MST: 0316946273)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG PHÁT MINH TÂM
- Tên quốc tếPhat Minh Tam Construction Mtv Company Limited
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG PHÁT MINH TÂM
- Mã số thuế0316946273
- Địa chỉ thuế919 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Minh Tâm
- Điện thoại0782836246
- Ngày cấp27/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của PHAT MINH TAM CONS CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Ngành nghề 28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 30120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 30200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
- Ngành nghề 30300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 30400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
- Ngành nghề 30910Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 30920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 30990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 51100Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt