CÔNG TY TNHH XUÂN LÂM QUẢNG NINH (MST: 5702092709)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XUÂN LÂM QUẢNG NINH
- Tên quốc tếXuan Lam Quang Ninh Company Limited
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XUÂN LÂM QUẢNG NINH
- Mã số thuế5702092709
- Địa chỉ thuếKhu Đô Thị, Phường Trưng Vương, Thành Phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Đại diện pháp luậtTô Ngọc Luyến
- Điện thoại0904683985
- Ngày cấp30/07/2021
Lĩnh vực kinh doanh của XLQN CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07221Khai thác quặng bôxít
- Ngành nghề 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 242Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 77101Cho thuê ôtô
- Ngành nghề 77109Cho thuê xe có động cơ khác
- Ngành nghề 77210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 77220Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 77290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời