CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TUẤN DŨNG (MST: 0202115349)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TUẤN DŨNG
- Tên quốc tếTuan Dung Industrial Electric Construction And Design Company Limited
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP TUẤN DŨNG
- Mã số thuế0202115349
- Địa chỉ thuếThôn Bách Phương(Tại Nhà Ông Hoàng Tuấn Lên), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtHoàng Tuấn Lên
- Điện thoại0866617986
- Ngày cấp02/08/2021
Lĩnh vực kinh doanh của TUAN DUNG IECD CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71101Hoạt động kiến trúc
- Ngành nghề 71102Hoạt động đo đạc bản đồ
- Ngành nghề 71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước