CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MÓNG CÁI KYOTO (MST: 5702095192)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MÓNG CÁI KYOTO
- Tên quốc tếMong Cai Kyoto Technological Development Joint Stock Company
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MÓNG CÁI KYOTO
- Mã số thuế5702095192
- Địa chỉ thuếKhu 7, Phường Hải Yên, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Mạnh Dũng
- Điện thoại0904024826
- Ngày cấp31/08/2021
Lĩnh vực kinh doanh của MONG CAI KYOTO.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10611Xay xát
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 10710Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 10720Sản xuất đường
- Ngành nghề 10730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 10740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 10750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 10790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 10800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 11010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 11020Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 11030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 21001Sản xuất thuốc các loại
- Ngành nghề 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
- Ngành nghề 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32200Sản xuất nhạc cụ
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi