CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM RON INTERNATIONAL (MST: 0109743148)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM RON INTERNATIONAL
- Tên quốc tếRON INTERNATIONAL COSMETICS PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0109743148
- Địa chỉ thuếTầng 1, Khu Văn Phòng, Tòa Nhà N03-T3, Khu Ngoại Giao Đoàn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Tấn Bạo
- Điện thoại0909983304
- Ngày cấp08/09/2021
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM RON INTERNATIONAL
- MãNgành
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63210Hoạt động thông tấn
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 64Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
- Ngành nghề 64110Hoạt động ngân hàng trung ương
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu