CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC TSCHOOL HÀ NỘI (MST: 0110022077)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC TSCHOOL HÀ NỘI
- Tên quốc tếTSCHOOL HANOI EDUCATION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC TSCHOOL HÀ NỘI
- Mã số thuế0110022077
- Địa chỉ thuếFB-69, Khu biệt thự kinh doanh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Ly
- Điện thoại0989099058
- Ngày cấp07/06/2022
Lĩnh vực kinh doanh của TSCHOOL HA NOI.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2660Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2720Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác