CÔNG TY TNHH XNK AFP (MST: 0110037450)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XNK AFP
- Tên quốc tếXNK AFP COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XNK AFP
- Mã số thuế0110037450
- Địa chỉ thuếSố 5 ngách 52/25 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐặng Cẩm Tú
- Điện thoại0336509933
- Ngày cấp21/06/2022
Lĩnh vực kinh doanh của XNK AFP COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2030Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3020Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8020Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9529Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 9810Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình