CÔNG TY CỔ PHẦN LÀNG NGHỀ TÂN PHÚ PHÁT (MST: 0901122927)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN LÀNG NGHỀ TÂN PHÚ PHÁT
- Tên quốc tếTAN PHU PHAT TRADE VILLAGE JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN LÀNG NGHỀ TÂN PHÚ PHÁT
- Mã số thuế0901122927
- Địa chỉ thuếKhu dân cư mới Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
- Đại diện pháp luậtDương Văn Truyền
- Điện thoại0961546111
- Ngày cấp21/06/2022
Lĩnh vực kinh doanh của TAN PHU PHAT TRADE VILLAGE JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê