CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÊ GIA VIỆT NAM (MST: 0110065708)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÊ GIA VIỆT NAM
- Tên quốc tếLE GIA VIETNAM INVESTMENT CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÊ GIA VIỆT NAM
- Mã số thuế0110065708
- Địa chỉ thuếTổ 6, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0949037628
- Ngày cấp19/07/2022
Lĩnh vực kinh doanh của LE GIA VIETNAM INVESTMENT CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0117Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2030Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh