CÔNG TY CỔ PHẦN CHANDANA VIỆT NAM (MST: 0110070835)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CHANDANA VIỆT NAM
- Tên quốc tếCHANDANA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CHANDANA VIỆT NAM
- Mã số thuế0110070835
- Địa chỉ thuếSố 341D phố Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐặng Thị Hương
- Điện thoại0789081081
- Ngày cấp25/07/2022
Lĩnh vực kinh doanh của CHANDANA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0113Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 0114Trồng cây mía
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan