CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y DƯỢC TÂM PHÚC (MST: 0202173125)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y DƯỢC TÂM PHÚC
  • Tên quốc tếTAM PHUC MEDICAL SERVICES COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y DƯỢC TÂM PHÚC
  • Mã số thuế0202173125
  • Địa chỉ thuếSố 11/225 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
  • Điện thoại0982128220
  • Ngày cấp14/09/2022

Lĩnh vực kinh doanh của TAM PHUC MEDICAL SERVICES CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
  • Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
  • Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  • Ngành nghề 8691Hoạt động y tế dự phòng
  • Ngành nghề 8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  • Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu