CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG AN PHÁT (MST: 4601596296)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG AN PHÁT
- Tên quốc tếHAPENCO
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG AN PHÁT
- Mã số thuế4601596296
- Địa chỉ thuếTổ 3, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
- Đại diện pháp luậtHoàng Huy
- Điện thoại02083546999
- Ngày cấp23/09/2022
Lĩnh vực kinh doanh của HAPENCO
- MãNgành
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0127Trồng cây chè
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác