CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KENKOBI VIỆT NAM (MST: 0110135779)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KENKOBI VIỆT NAM
- Tên quốc tếKENKOBI
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KENKOBI VIỆT NAM
- Mã số thuế0110135779
- Địa chỉ thuếSố 6, ngõ 46 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Văn Vinh
- Điện thoại0947895596
- Ngày cấp03/10/2022
Lĩnh vực kinh doanh của KENKOBI
- MãNgành
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2652Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5320Chuyển phát
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 9511Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Ngành nghề 9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
- Ngành nghề 9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự