CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỖ CAO - BQP (MST: 0110144276)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐỖ CAO - BQP
- Tên quốc tếDO CAO - BQP JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐỖ CAO - BQP
- Mã số thuế0110144276
- Địa chỉ thuếSố nhà 8 B12, khu đô thị Mỹ Đình1, tổ dân phố số 8, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐỗ Trọng Thủy
- Điện thoại02422047888
- Ngày cấp10/10/2022
Lĩnh vực kinh doanh của DO CAO - BQP.JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình