CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG GIẢI TRÍ TRUNG ƯƠNG VIỆT NAM (MST: 0109898462)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG GIẢI TRÍ TRUNG ƯƠNG VIỆT NAM
- Tên quốc tếVIET NAM CENTRAL ENTERTAINMENT MEDIA JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG GIẢI TRÍ TRUNG ƯƠNG VIỆT NAM
- Mã số thuế0109898462
- Địa chỉ thuếSố 16 Ngõ 469 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Ngọc Linh
- Điện thoại0969153458
- Ngày cấp26/01/2022
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NAM CENTRAL ENTERTAINMENT MEDIA JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1312Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện