CÔNG TY TNHH ĐÚC CÁN KIM LOẠI CƠ KHÍ ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU (MST: 0202149884)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH ĐÚC CÁN KIM LOẠI CƠ KHÍ ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU
- Tên quốc tếNAM TRIEU SHIPBUILDING MECHANICAL METAL ROLLING CASTING JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH ĐÚC CÁN KIM LOẠI CƠ KHÍ ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU
- Mã số thuế0202149884
- Địa chỉ thuếThôn 2 (tại nhà bà Đào Thị Luân), Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtNguyễn Duy Thành
- Điện thoại0833123689
- Ngày cấp14/02/2022
Lĩnh vực kinh doanh của NAM TRIEU SMMRC JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4311Phá dỡ