CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ TINAMEDIA (MST: 0109928621)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ TINAMEDIA
- Tên quốc tếTINAMEDIA COMMUNICATION AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ TINAMEDIA
- Mã số thuế0109928621
- Địa chỉ thuếSố 212 Đường Bưởi, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Điện thoại0904810191
- Ngày cấp10/03/2022
Lĩnh vực kinh doanh của TINAMEDIA ENTERTAINMENT CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 1820Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6022Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9319Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu