CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÌNH MINH PHÁT (MST: 0109933646)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÌNH MINH PHÁT
- Tên quốc tếBINH MINH PHAT TRADING SERVICES AND TECHNICAL PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÌNH MINH PHÁT
- Mã số thuế0109933646
- Địa chỉ thuếSố 14 Ngách 1 Ngõ 159 Đường Hữu Hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtQuách Thị Chiên
- Điện thoại0911036066
- Ngày cấp16/03/2022
Lĩnh vực kinh doanh của BINH MINH PHAT TRADING SERVICES AND TECHNICAL PRODUCTION CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông