CÔNG TY TNHH TMDV MINH ĐỨC VN (MST: 0109934086)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH TMDV MINH ĐỨC VN
  • Tên quốc tếMINH DUC VN TMDV COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH TMDV MINH ĐỨC VN
  • Mã số thuế0109934086
  • Địa chỉ thuếSố 4, ngách 9/1/1 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtTrần Viết Sáu
  • Điện thoại0978887989
  • Ngày cấp16/03/2022

Lĩnh vực kinh doanh của MINH DUC VN TMDV CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
  • Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
  • Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự