CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TNC (MST: 0202155609)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TNC
- Tên quốc tếTNC TRADING SERVICE AND TRANSPORT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TNC
- Mã số thuế0202155609
- Địa chỉ thuếSố 57 đường Phương Lưu, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtTrịnh Xuân Cường
- Điện thoại0916224398
- Ngày cấp06/04/2022
Lĩnh vực kinh doanh của TNC TRANSPORT CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4911Vận tải hành khách đường sắt
- Ngành nghề 4912Vận tải hàng hóa đường sắt
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu