CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH TRUNG HÀ (MST: 2601077755)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH TRUNG HÀ
- Tên quốc tếTRUNG HA GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH TRUNG HÀ
- Mã số thuế2601077755
- Địa chỉ thuếLô E7, Khu Công nghiệp Trung Hà, Xã Dân Quyền, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ
- Điện thoại0986565666
- Ngày cấp12/04/2022
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY CP MTX TRUNG HÀ
- MãNgành
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 0144Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê