CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH NINH BÌNH (MST: 2700943204)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH NINH BÌNH
- Tên quốc tếNINH BÌNH TRAVEL SERVICE AND INVESTMENT TRADE JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH NINH BÌNH
- Mã số thuế2700943204
- Địa chỉ thuếSố 22 phố Phong Lạc, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Ninh Bình
- Đại diện pháp luậtTrần Hồng Quân
- Điện thoại0961127333
- Ngày cấp12/05/2022
Lĩnh vực kinh doanh của NINH BÌNH TRAVEL SERVICE AND INVESTMENT TRADE JOINT STOCK CO
- MãNgành
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 6110Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 6120Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu