CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TUỆ MINH INVESTMENT (MST: 0109995610)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TUỆ MINH INVESTMENT
- Tên quốc tếTUE MINH INVESTMENT TRADE JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TUỆ MINH INVESTMENT
- Mã số thuế0109995610
- Địa chỉ thuếSố nhà 35e ngách 135/53 phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Đức Đươnghoàng Mạnh Tú
- Điện thoại0978113724
- Ngày cấp13/05/2022
Lĩnh vực kinh doanh của TUE MINH INVESTMENT TRADE JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu