CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ NÔNG PHÚ KHANG (MST: 1602160080)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ NÔNG PHÚ KHANG
- Tên quốc tếORGANIC AGRICULTURE NONG PHU KHANG J.S.C
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ NÔNG PHÚ KHANG
- Mã số thuế1602160080
- Địa chỉ thuếẤp Ninh Phước, Xã Lương An Trà, Huyện Tri Tôn, An Giang
- Đại diện pháp luậtLâm Thành Kiệt
- Điện thoại02966287777
- Ngày cấp25/05/2022
Lĩnh vực kinh doanh của NONG PHU KHANG J.S.C
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6492Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch