CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHỈ SỐ NÔNG NGHIỆP (MST: 1402178179)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHỈ SỐ NÔNG NGHIỆP
- Tên quốc tếAGRICULTURE INDEX TRADE SERVICES COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHỈ SỐ NÔNG NGHIỆP
- Mã số thuế1402178179
- Địa chỉ thuếSố 83 Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
- Đại diện pháp luậtPhạm Thị Phương Giang
- Điện thoại0979688586
- Ngày cấp02/06/2022
Lĩnh vực kinh doanh của AGRI INDEX CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0164Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 8220Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9312Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
- Ngành nghề 9319Hoạt động thể thao khác
- Ngành nghề 9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu