CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ KIẾN TRÚC GREENDETECH TẠI THÁI BÌNH (MST: 0104247717-001)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ KIẾN TRÚC GREENDETECH TẠI THÁI BÌNH
- Mã số thuế0104247717-001
- Địa chỉ thuếThôn Phúc Thượng, Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
- Đại diện pháp luậtPhạm Trần Hiến
- Điện thoại0914552701
- Ngày cấp15/02/2023
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ KIẾN TRÚC GREENDETECH TẠI THÁI BÌNH
- MãNgành
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu