CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUNG ĐỨC (MST: 0110269236)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUNG ĐỨC
  • Tên quốc tếTRUNG DUC TRADE AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUNG ĐỨC
  • Mã số thuế0110269236
  • Địa chỉ thuế28A Thịnh Yên, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtPhạm Trung Đức
  • Điện thoại0776499999
  • Ngày cấp01/03/2023

Lĩnh vực kinh doanh của TRUNG DUC TRADE AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

  • Ngành
  • Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  • Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  • Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • Ngành nghề 2815Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
  • Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu