CÔNG TY CỔ PHẦN THE WORLD OF HAIR (MST: 1001262031)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN THE WORLD OF HAIR
- Tên quốc tếTHE WORLD OF HAIR JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN THE WORLD OF HAIR
- Mã số thuế1001262031
- Địa chỉ thuếNgõ 81, Đường Trần Hưng Đạo, Khu 1, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
- Đại diện pháp luậtNguyễn Đức Khương
- Điện thoại0911866896
- Ngày cấp02/03/2023
Lĩnh vực kinh doanh của THE WORLD OF HAIR JOINT STOCK COMPANY
- MãNgành
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2030Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8692Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu