CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ LÂM (MST: 0202192865)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ LÂM
- Tên quốc tếTRI LAM TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ LÂM
- Mã số thuế0202192865
- Địa chỉ thuếThôn Vụ Nông (tại nhà ông Trần Đức Minh), Xã Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtTrần Đức Đạt
- Điện thoại0329000529
- Ngày cấp14/03/2023
Lĩnh vực kinh doanh của TRI LAM TRAPRO CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải