CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIM MEKONG (MST: 1301122229)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIM MEKONG
- Tên quốc tếKIM MEKONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIM MEKONG
- Mã số thuế1301122229
- Địa chỉ thuếA15, Khu đô thị Hưng Phú, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
- Đại diện pháp luậtHà Hoàng Hiếu
- Điện thoại0867822099
- Ngày cấp23/03/2023
Lĩnh vực kinh doanh của KIM MEKONG INTERNATIONAL CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5320Chuyển phát
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 7010Hoạt động của trụ sở văn phòng
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9499Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9900Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế