CÔNG TY TNHH LNJ INTERNATIONAL (MST: 0110156095)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH LNJ INTERNATIONAL
- Tên quốc tếLNJ INTERNATIONAL CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH LNJ INTERNATIONAL
- Mã số thuế0110156095
- Địa chỉ thuếTầng 8, Tòa nhà CEO, Lô HH2-1, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường P, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtSeo Yulgyu
- Điện thoại0333067805
- Ngày cấp20/10/2022
Lĩnh vực kinh doanh của LNJ INTERNATIONAL CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2670Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4911Vận tải hành khách đường sắt
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu