CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIVINA (MST: 0202184906)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIVINA
- Tên quốc tếMIVINA SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIVINA
- Mã số thuế0202184906
- Địa chỉ thuếSố 168, Đường Nguyễn Mẫn, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
- Đại diện pháp luậtNguyễn Lê Minh
- Điện thoại0912050502
- Ngày cấp07/01/2023
Lĩnh vực kinh doanh của MIVINA SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0893Khai thác muối
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác