CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT INARI (MST: 0801402085)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT INARI
- Tên quốc tếVIET NHAT INARI PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH SẢN XUẤT VIỆT NHẬT INARI
- Mã số thuế0801402085
- Địa chỉ thuếThôn Phạm Xá, Xã Ngọc Sơn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
- Đại diện pháp luậtTạ Quỳnh Anh
- Điện thoại0382329363
- Ngày cấp24/07/2023
Lĩnh vực kinh doanh của VIET NHAT INARI.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0610Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 0620Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1312Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng