CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KHÁCH SẠN LES SENS – DƯỠNG LÃO GENKI (MST: 0317441356-001)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KHÁCH SẠN LES SENS – DƯỠNG LÃO GENKI
- Tên quốc tếBranch of Les Sens Hotel Services Limited Liability Company – Genki Elder Wellcare
- Tên viết tắtCHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KHÁCH SẠN LES SENS – DƯỠNG LÃO GENKI
- Mã số thuế0317441356-001
- Địa chỉ thuếB7 đường Cao Thị Chính, Khu dân cư Tân Thuận Nam, Khu phố 2, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Kiều Oanh
- Điện thoại02835897979
- Ngày cấp25/07/2023
Lĩnh vực kinh doanh của Genki Elder Wellcare
- MãNgành
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 8730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 8810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
- Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 9632Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu