CÔNG TY TNHH MTV TOPBUK (MST: 0110433542)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MTV TOPBUK
- Tên quốc tếTOPBUK COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MTV TOPBUK
- Mã số thuế0110433542
- Địa chỉ thuếSố nhà 16 ngách 38/24/5 ngõ 38 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Phương
- Điện thoại0986233485
- Ngày cấp31/07/2023
Lĩnh vực kinh doanh của TOPBUK CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1820Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7420Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 9000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Ngành nghề 9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu