CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN TUYẾT TRANG (MST: 3801290049)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN TUYẾT TRANG
- Tên quốc tếTUYET TRANG AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN TUYẾT TRANG
- Mã số thuế3801290049
- Địa chỉ thuếTổ 5, Ấp Thanh Hải, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Bình Phước
- Đại diện pháp luậtTạ Thị Tuyết Trang
- Điện thoại0996195240
- Ngày cấp10/08/2023
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH XNK NÔNG SẢN TUYẾT TRANG
- MãNgành
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu