CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TQA VIỆT NAM (MST: 0317779610)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TQA VIỆT NAM
- Tên quốc tếTQA VIET NAM IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TQA VIỆT NAM
- Mã số thuế0317779610
- Địa chỉ thuế38G Cư Xá Phú Lâm D, Đường Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtVõ Thị Mộng Trúc
- Điện thoại0962934304
- Ngày cấp11/04/2023
Lĩnh vực kinh doanh của CTY TNHH TMDV XNK TQA VIỆT NAM
- MãNgành
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 6492Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 9639Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu