CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP T&T VIỆT NAM (MST: 2301240305)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP T&T VIỆT NAM
- Tên quốc tếT&T VIETNAM STEEL IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP T&T VIỆT NAM
- Mã số thuế2301240305
- Địa chỉ thuếKhu Phố Lê Hồng Phong, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Thu Trang
- Điện thoại0392693275
- Ngày cấp12/04/2023
Lĩnh vực kinh doanh của T&T VIETNAM STEEL IMPORT EXPORT CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 7710Cho thuê xe có động cơ
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu